Characters remaining: 500/500
Translation

tứ đổ tường

Academic
Friendly

"Tứ đổ tường" một cụm từ trong tiếng Việt, dùng để chỉ bốn điều tệ hại con người thường sa vào, gây ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống xã hội. Cụ thể, bốn điều này bao gồm:

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Anh ấy đã sa vào tứ đổ tường mất tất cả."
  • Câu nâng cao: "Xã hội cần biện pháp để ngăn chặn tình trạng tứ đổ tường, nhằm bảo vệ thanh thiếu niên khỏi những cạm bẫy này."
Cách sử dụng biến thể:
  • Biến thể: Có thể nói "sa vào tứ đổ tường" khi muốn diễn tả việc ai đó bị lôi cuốn vào những thói tật xấu này.
  • Cách sử dụng khác: "Tránh xa tứ đổ tường" có nghĩacố gắng không dính líu đến những điều tiêu cực này.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ gần giống: "Tội lỗi" có thể liên quan đến những hành vi xấu, nhưng không chỉ giới hạn trong bốn điều này.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng cụm từthói tật xấucó thể được sử dụng để chỉ những hành vi không tốt trong xã hội.
Ý nghĩa mở rộng:

"Tứ đổ tường" không chỉ bốn điều tệ hại còn phản ánh một phần của văn hóa xã hội, nhắc nhở mọi người về những cạm bẫy dễ dàng dẫn đến sự suy đồi trong cuộc sống.

  1. Bốn điều tệ hại trong xã hội : cờ bạc, rượu chè, thuốc xái, bợm đĩ.

Comments and discussion on the word "tứ đổ tường"